Có 2 kết quả:
单盲 dān máng ㄉㄢ ㄇㄤˊ • 單盲 dān máng ㄉㄢ ㄇㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
single-blind (scientific experiment)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
single-blind (scientific experiment)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0